ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiền thưởng" 1件

ベトナム語 tiền thưởng
日本語 ボーナス、賞与
マイ単語

類語検索結果 "tiền thưởng" 1件

ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
日本語 夏期手当
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiền thưởng" 2件

Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
年末のボーナスは去年より高くなる
Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết
ベトナムでは、値段が良く表示されていない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |