ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiền thưởng" 1件

ベトナム語 tiền thưởng
button1
日本語 ボーナス、賞与
例文
Nhân viên nhận tiền thưởng.
社員はボーナスをもらう。
マイ単語

類語検索結果 "tiền thưởng" 1件

ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
button1
日本語 夏期手当
例文
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiền thưởng" 4件

Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
年末のボーナスは去年より高くなる
Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết
ベトナムでは、値段が良く表示されていない
Nhân viên nhận tiền thưởng.
社員はボーナスをもらう。
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |